Ý nghĩa thông số monitor MySQL

Last modified by Admin on 2024/01/31 14:48

1. CPU usage: "CPU usage" (tỷ lệ sử dụng CPU) đề cập đến mức độ sử dụng tài nguyên CPU bởi máy chủ MySQL. Nó thể hiện tỷ lệ phần trăm của tài nguyên CPU đang được sử dụng bởi quá trình MySQL.

2. Load AVG: "Load AVG" (trung bình tải) đề cập đến mức độ tải trên hệ thống CPU của máy chủ MySQL. Nó thể hiện số lượng trung bình các tiến trình hoặc luồng đang chờ xử lý trên hệ thống trong một khoảng thời gian nhất định.

3. Network traffic: "network traffic" (lưu lượng mạng) đề cập đến số liệu và thông tin được truyền qua mạng giữa máy chủ MySQL và các ứng dụng hoặc máy khách (clients) kết nối đến nó. Đây là lượng dữ liệu được truyền qua mạng trong quá trình giao tiếp giữa MySQL và các ứng dụng hoặc máy khách.

4. Memory Usage: "memory usage" (sử dụng bộ nhớ) đề cập đến việc sử dụng tài nguyên bộ nhớ của máy chủ MySQL. Nó thể hiện mức độ sử dụng bộ nhớ RAM để lưu trữ dữ liệu, bộ đệm (buffer), bảng dữ liệu và các thành phần khác của hệ thống MySQL.

5. Disk Usage: "disk usage" (sử dụng đĩa) đề cập đến việc sử dụng không gian lưu trữ trên đĩa của máy chủ MySQL. Nó thể hiện mức độ sử dụng dung lượng đĩa để lưu trữ các tệp tin dữ liệu, bảng dữ liệu, chỉ mục và các thành phần khác của cơ sở dữ liệu MySQL.

6. Disk I/O requests: "disk I/O requests" đề cập đến số lượng yêu cầu đọc và ghi dữ liệu trên đĩa được thực hiện bởi máy chủ MySQL. Nó thể hiện mức độ truy cập và tương tác với ổ đĩa để thực hiện các hoạt động đọc và ghi dữ liệu từ và đến cơ sở dữ liệu MySQL.

7. Disk I/O bytes: "disk I/O bytes" đề cập đến tổng số byte dữ liệu được đọc hoặc ghi từ và đến đĩa bởi máy chủ MySQL. Nó thể hiện khối lượng dữ liệu chuyển đổi giữa ổ đĩa và cơ sở dữ liệu trong quá trình thực hiện các hoạt động đọc và ghi.

8. Disk I/O time: "disk I/O time" đề cập đến thời gian mà máy chủ MySQL mất để thực hiện các hoạt động đọc và ghi dữ liệu từ và đến đĩa. Nó thể hiện thời gian mà hệ thống đợi để hoàn thành các yêu cầu I/O đĩa, bao gồm thời gian truyền dữ liệu qua đường truyền và thời gian xử lý từ phía ổ đĩa.

9. Disk Utilization: "disk utilization" (tận dụng đĩa) đề cập đến mức độ sử dụng và sử dụng hiệu quả của ổ đĩa bởi máy chủ MySQL. Nó thể hiện tỷ lệ phần trăm của tài nguyên đĩa đang được sử dụng để thực hiện các hoạt động đọc và ghi dữ liệu.

10. Up time: "uptime" (thời gian hoạt động) đề cập đến khoảng thời gian mà máy chủ MySQL đã hoạt động liên tục từ khi được khởi động hoặc khởi động lại lần cuối. Nó thể hiện thời gian kể từ khi máy chủ MySQL đã sẵn sàng để phục vụ các yêu cầu từ ứng dụng hoặc người dùng.

11. Slave Running: Trong hệ thống cơ sở dữ liệu MySQL, thuật ngữ "slave running" thường được sử dụng để chỉ rằng một máy chủ MySQL đang hoạt động trong chế độ sao chép (replication) và đang làm việc như một "slave" trong một mô hình sao chép master-slave.

12. Slave Connected: Trong hệ thống cơ sở dữ liệu MySQL, thuật ngữ "slave connected" thường được sử dụng để chỉ rằng một máy chủ MySQL đang được kết nối với một master và hoạt động như một "slave"  trong mô hình sao chép (replication) master-slave.

13. Connections/Errors: Trong hệ thống cơ sở dữ liệu MySQL, thuật ngữ "connections" (kết nối) và "errors" (lỗi) được sử dụng để đề cập đến hai khía cạnh quan trọng liên quan đến hoạt động và quản lý của máy chủ MySQL.

  • Connections (Kết nối): Connections đề cập đến số lượng kết nối hiện tại được thiết lập tới máy chủ MySQL. Mỗi khi một ứng dụng hoặc một máy khách (client) muốn truy cập vào cơ sở dữ liệu MySQL, nó cần thiết lập một kết nối tới máy chủ để thực hiện các yêu cầu truy vấn và cập nhật dữ liệu.
  • Errors (Lỗi): Errors đề cập đến số lượng lỗi xảy ra trên máy chủ MySQL trong quá trình hoạt động. Các lỗi có thể bao gồm các lỗi cú pháp truy vấn không hợp lệ, lỗi kết nối, lỗi quyền truy cập, lỗi hết tài nguyên và nhiều lỗi khác.

14. Slow Queries: "slow queries" (truy vấn chậm) là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các truy vấn mà thời gian thực thi của chúng vượt quá một ngưỡng định trước được xác định là "chậm". Truy vấn chậm có thể gây ra hiệu suất kém và làm giảm khả năng đáp ứng của máy chủ MySQL.

15. Queries: "queries" (truy vấn) là các câu lệnh SQL được gửi đến máy chủ MySQL để thực thi các thao tác truy xuất, cập nhật, chèn hoặc xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

16. Command Queries: "command queries" (truy vấn lệnh) là loại truy vấn được sử dụng để thực hiện các thao tác quản lý cơ sở dữ liệu và bảng, thay đổi cấu trúc dữ liệu hoặc thực hiện các tác vụ khác liên quan đến quản lý hệ thống.

17. Query Cache: Query cache trong MySQL là một tính năng cho phép lưu trữ các kết quả truy vấn (query results) từ các truy vấn SELECT trong bộ nhớ cache. Khi một truy vấn SELECT được thực thi, MySQL kiểm tra xem kết quả của truy vấn đã được lưu trữ trong cache hay chưa. Nếu kết quả đã tồn tại trong cache, MySQL trả về kết quả đó mà không phải thực hiện truy vấn lại.

18. Active Threads: "active threads" (luồng hoạt động) thường được sử dụng để chỉ các luồng kết nối hiện đang hoạt động trên máy chủ MySQL. Mỗi khi một ứng dụng hoặc người dùng kết nối đến máy chủ MySQL, một luồng (thread) sẽ được tạo ra để xử lý yêu cầu từ kết nối đó.

19. Aborted Connections: "Aborted connections" (kết nối bị hủy) trong ngữ cảnh của MySQL là số lượng kết nối đến máy chủ MySQL đã bị đóng (hủy) trước khi quá trình kết nối hoàn thành hoặc trước khi được đóng một cách đúng đắn.

20. Sorts: "sorts" đề cập đến quá trình sắp xếp (sorting) dữ liệu trong truy vấn SQL. Khi bạn thực thi một truy vấn SELECT trong MySQL và yêu cầu kết quả được sắp xếp theo một hoặc nhiều cột, MySQL sẽ tiến hành quá trình sắp xếp dữ liệu để trả về kết quả theo thứ tự mong muốn.

21. Tables & Files: Tables và Files trong MySQL đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và tối ưu hoá hiệu suất của cơ sở dữ liệu. Bằng cách giám sát các bảng và tệp, bạn có thể thu thập thông tin về sử dụng tài nguyên, kích thước dữ liệu, hiệu suất truy xuất và các vấn đề khác liên quan đến cơ sở dữ liệu. 

22. InnoDB Rows: Thuộc tính "InnoDB Rows" cung cấp thông tin về tổng số hàng trong bảng đó. Thông qua việc theo dõi và cập nhật giá trị này, bạn có thể biết được kích thước của bảng dữ liệu, số lượng hàng đã bị xóa (deleted) và số lượng hàng hiện tại.

23. InnoDB Data: InnoDB data (dữ liệu InnoDB) trong MySQL có ý nghĩa quan trọng để đo lường và tối ưu hoá hiệu suất của cơ sở dữ liệu. Bằng cách giám sát việc đọc (reads) và ghi (writes) dữ liệu InnoDB, bạn có thể thu thập thông tin về sử dụng tài nguyên, hiệu suất truy xuất và các vấn đề khác liên quan đến dữ liệu trong cơ sở dữ liệu InnoDB.