Ý nghĩa thông số monitor Redis
1. CPU Usage: CPU Usage trong Redis đề cập đến mức sử dụng CPU của máy chủ Redis. Redis là một hệ thống lưu trữ dữ liệu cơ bản trong bộ nhớ (in-memory data store) được sử dụng rộng rãi cho việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu dựa trên cấu trúc dữ liệu key-value. Khi Redis hoạt động, nó sẽ sử dụng một phần tài nguyên CPU để xử lý các yêu cầu từ khách hàng và thực hiện các hoạt động nội bộ.
2. Load AVG: Load AVG (Average Load) trong Redis đề cập đến mức tải trung bình của máy chủ Redis. Load AVG là một chỉ số thống kê, thường được tính toán dựa trên số lượng yêu cầu chờ xử lý trong hàng đợi của Redis và số lượng tiến trình đang sử dụng CPU.
3. Memory Usage: Memory usage trong Redis đề cập đến việc sử dụng bộ nhớ (memory) trên máy chủ Redis. Redis là một hệ thống lưu trữ dữ liệu cơ bản trong bộ nhớ (in-memory data store)
4. Network: (Mạng) việc giám sát mạng trong Redis là theo dõi và phân tích hoạt động mạng của máy chủ Redis và các kết nối mạng tới Redis. Khi giám sát mạng trong Redis, bạn có thể thu thập thông tin về lưu lượng mạng, thời gian đáp ứng và các thông số liên quan khác để đánh giá và tối ưu hiệu suất hệ thống.
5. Disk I/O bytes: Disk I/O (Input/Output) bytes đề cập đến số lượng dữ liệu được ghi và đọc từ đĩa. Redis là một hệ thống cơ sở dữ liệu in-memory, điều này có nghĩa là dữ liệu được lưu trữ và xử lý trong bộ nhớ chính.
6. Disk I/O requests: Disk I/O (Input/Output) requests đề cập đến số lượng yêu cầu I/O được thực hiện từ/đến đĩa.
7. Disk Usage: Disk Usage đề cập đến việc sử dụng đĩa (disk) để lưu trữ dữ liệu. Disk Usage là một chỉ số đo lường dung lượng đĩa (disk space) được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong Redis. Chỉ số này cho biết tổng dung lượng của các tệp dữ liệu Redis và các tệp nhật ký (log files) trên đĩa.
8. Disk I/O time: Disk I/O (Input/Output) time đề cập đến thời gian mà Redis mất để thực hiện các hoạt động I/O đọc và ghi trên đĩa.
9. Hit/Miss Rate: Hit/Miss rate (tỷ lệ trúng/phạt) đề cập đến tỷ lệ thành công và thất bại của các truy vấn cache.
10. Redis Up Time: Redis uptime là thời gian đã trôi qua kể từ khi Redis được khởi động lần cuối.
11. LRU Clock: LRU Clock (Least Recently Used Clock) là một thuật toán eviction (loại bỏ) được sử dụng trong Redis để quản lý việc lựa chọn các khóa để xóa khỏi cache khi không còn đủ dung lượng.
12. Total Clients Connected: Total clients connected trong Redis là số lượng khách hàng (clients) hiện đang kết nối và hoạt động với Redis server.
13. User CPU consumed by the Redis server: User CPU consumed by the Redis server là tổng thời gian CPU đã được sử dụng để thực thi các tác vụ của Redis server bởi các tiến trình người dùng (user processes).
14. Blocked Clients: Blocked Clients trong Redis là các khách hàng (clients) hiện đang bị chặn (blocked) và không thể thực hiện các yêu cầu tiếp theo tới Redis server cho đến khi điều kiện đã chặn được giải phóng.
15. Redis Memory Utilization: Redis Memory Utilization là mức sử dụng bộ nhớ của Redis, tức là tỉ lệ giữa bộ nhớ đã sử dụng và bộ nhớ tổng cung cấp cho Redis server.
16. Total Connections Received: Total Connections Received trong Redis là số lượng tổng cộng các kết nối đã được thiết lập tới Redis server từ khi redis được khởi động hoặc từ lần đếm trước đó. Redis đếm tất cả các kết nối, bao gồm cả các kết nối thành công và thất bại.
17. Instantaneous OPS per sec: Instantaneous OPS per sec trong Redis là một chỉ số đo lường hiệu suất của Redis, đo lường số lượng hoạt động (operations) Redis thực hiện trong một giây cụ thể. Đây là số lượng yêu cầu Redis được xử lý thành công trong một giây.
18. Received / Rejected Connections: Received / Rejected Connections trong Redis là số lượng kết nối đã nhận và từ chối (rejected) từ Redis server.
19. Network Input/Output: Network Input/Output trong Redis là các chỉ số đo lường lưu lượng dữ liệu đầu vào và đầu ra qua mạng giữa Redis server và các khách hàng (clients).
20. CMDStats Usec Latency: CMDStats Usec Latency trong Redis là một chỉ số đo lường thời gian trễ (latency) của các lệnh Redis được thực thi. Nó đo thời gian mà Redis mất để xử lý một lệnh Redis từ khi nó nhận được lệnh đến khi nó hoàn thành xử lý và trả về kết quả.
21. Total Commands Processed: Total Commands Processed trong Redis là một chỉ số thống kê tổng số lượng lệnh Redis đã được xử lý bởi Redis server kể từ khi nó khởi động hoặc từ thời điểm cuối cùng khi chỉ số được đặt lại.
22. Evicted / Expired: Evicted và Expired là hai thuật ngữ được sử dụng trong Redis để đề cập đến việc xóa khóa (keys) khỏi cơ sở dữ liệu.
- Evicted: Khi Redis đạt đến giới hạn dung lượng bộ nhớ mà nó được cấu hình, nó sẽ bắt đầu xóa các khóa để giải phóng bộ nhớ. Quá trình xóa này được gọi là "eviction" và các khóa bị xóa được gọi là "evicted keys".
- Expired: Khi bạn đặt một thời gian sống (expiration time) cho một khóa trong Redis, khóa đó sẽ bị xóa tự động sau khi thời gian sống đã hết. Khi khóa được xóa theo cơ chế hết hạn, ta gọi nó là "expired key".
23. Channels / Pattern: Channels và Patterns là hai khái niệm liên quan đến cơ chế "publish-subscribe" trong Redis, cho phép các khách hàng (clients) đăng ký và nhận thông điệp (messages) từ các kênh (channels) cụ thể hoặc theo mẫu (pattern).
- Channels: Channels trong Redis là các kênh truyền thông mà khách hàng có thể đăng ký để nhận thông điệp. Một khách hàng có thể đăng ký vào một hoặc nhiều kênh và sau đó sẽ nhận thông điệp được gửi đến các kênh đó.
- Pattern: Patterns trong Redis là một cơ chế mở rộng của kênh, cho phép khách hàng đăng ký vào các kênh dựa trên một mẫu (pattern). Mẫu có thể chứa các ký tự đặc biệt như "*", "?", "[", "]" để định nghĩa các tập hợp khớp với tên kênh.
24. Redis Sentinel: Redis Sentinel là một công cụ đi kèm với Redis để cung cấp khả năng chịu lỗi (high availability) cho hệ thống Redis. Nhiệm vụ chính của Redis Sentinel là giám sát và quản lý các server Redis, đảm bảo rằng hệ thống vẫn hoạt động một cách chính xác và liên tục ngay cả khi có sự cố xảy ra.